Có 3 kết quả:
分洪 fēn hóng ㄈㄣ ㄏㄨㄥˊ • 分紅 fēn hóng ㄈㄣ ㄏㄨㄥˊ • 分红 fēn hóng ㄈㄣ ㄏㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to separate flood
(2) flood defense
(2) flood defense
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dividend
(2) to award a bonus
(2) to award a bonus
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dividend
(2) to award a bonus
(2) to award a bonus
Bình luận 0