Có 3 kết quả:

分洪 fēn hóng ㄈㄣ ㄏㄨㄥˊ分紅 fēn hóng ㄈㄣ ㄏㄨㄥˊ分红 fēn hóng ㄈㄣ ㄏㄨㄥˊ

1/3

fēn hóng ㄈㄣ ㄏㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to separate flood
(2) flood defense

Từ điển Trung-Anh

(1) dividend
(2) to award a bonus

Từ điển Trung-Anh

(1) dividend
(2) to award a bonus